Công Ty TNHH TM Đá Hoa Cương Tại Quận Tân Bình | Chuyên thi công các công trình lớn nhỏ ở Quận Tân Bình. Hạng mục, cầu thang, mặt tiền, mặt bếp, lót nền, cột cổng....vv.
BẢNG BÁO GIÁ ĐÁ HOA CƯƠNG TẠI QUẬN Tân Bình
Hình Đá
|
Tên Đá
|
Cầu Thang
|
Mặt Tiền
|
Mặt Bếp
|
Đá Kim Sa Trung
|
1.050.000đ/m2
|
1.600.000đ/m2
|
1.100.000đ/md
|
|
Đá Đen Campuchia
|
800.000đ/m2
|
1.100.000đ/m2
|
900.000đ/md
|
|
Đá Đen Ấn Độ
|
1.150.000đ/m2
|
1.600.000đ/m2
|
1.200.000đ/md
|
|
Đá Xà Cừ Xanh Đen
|
1.800.000đ/m2
|
2.000.000đ/m2
|
1.650.000đ/md
|
|
Đá Đen Bazan
|
1.100.000đ/m2
|
1.300.000đ/m2
|
950.000đ/md
|
|
|
Đá Đen Tia Chớp
|
1.400.000đ/m2
|
1.600.000đ/m2
|
1.200.000đ/md
|
Đá Đen Ấn Độ G20
|
1.150.000đ/m2
|
1.600.000đ/m2
|
1.200.000đ/md
|
|
Đá Đen Hoàng Gia
|
950.000đ/m2
|
1.150.000đ/m2
|
800.000đ/md
|
|
Đá Trắng Bình Định
|
750.000đ/m2
|
950.000đ/m2
|
700.000đ/md
|
|
Đá Trắng Suối Lau
|
600.000đ/m2
|
800.000đ/m2
|
600.000đ/md
|
|
Đá Trắng Volakas Ý
|
2.400.000
|
2.600.000đ/m2
|
2.200.000đ/md
|
|
Đá Trắng Canara Ý
|
2.400.000đ/m2
|
2.600.000đ/m2
|
2.200.000đ/md
|
|
Đá Trắng Muối
|
1.700.000đ/m2
|
1.900.000đ/m2
|
1.500.000đ/md
|
|
Đá Trắng Moka Nhân Tạo
|
800.000đ/m2
|
1.000.000đ/m2
|
700.000đ/md
|
|
Đá Trắng Polaris Ý
|
2.250.000đ/m2
|
2.450.000đ/m2
|
2.050.000đ/md
|
|
Đá Trắng Sa Mạc
|
1.000.000đ/m2
|
1.300.000đ/m2
|
900.000đ/md
|
|
Đá Trắng Sứ Trơn Ý
|
1.500.000đ/m2
|
1.700.000đ/m2
|
1.700.000đ/md
|
|
Đá Trắng Sứ Vân Ý
|
2.400.000đ/m2
|
2.600.000đ/m2
|
2.400.000đ/md
|
|
Đá Nhân Tạo Lamar
|
950.000đ/m2
|
1.150.000đ/m2
|
950.000đ/md
|
|
Đá Đỏ Ruby Ấn Độ
|
1.200.000đ/m2
|
1.400.000đ/m2
|
1.200.000đ/md
|
|
Đá Đỏ Ruby Bình Định
|
1.100.000đ/m2
|
1.300.000đ/m2
|
1.100.000đ/md
|
|
Đá Đỏ Jaban
|
950.000đ/m2
|
1.150.000đ/m2
|
800.000đ/md
|
|
Đá Đỏ Sa Mạc
|
1.100.000đ/m2
|
1.300.000đ/m2
|
1.100.000đ/md
|
|
Đá Đỏ Bình Định Nhạt
|
700.000đ/m2
|
900.000đ/m2
|
700.000đ/md
|
|
Đá Đỏ Anh Quốc
|
1.100.000đ/m2
|
1.300.000đ/m2
|
1.100.000đ/md
|
|
Đá Vàng Bình Định Đậm
|
900.000đ/m2
|
1.100.000đ/m2
|
800.000đ/md
|
|
Đá Vàng Bình Định Nhạt
|
700.000đ/m2
|
900.000đ/m2
|
650.000đ/md
|
|
Đá Vàng Bướm
|
1.500.000đ/m2
|
1.700.000đ/m2
|
1.400.000đ/md
|
|
Đá Vàng Brazin
|
1.450.000đ/m2
|
1.650.000đ/m2
|
1.300.000đ/md
|
|
Đá Vàng Ai Cập
|
1.200.000đ/m2
|
1.400.000đ/m2
|
1.100.000đ/md
|
|
Đá Vàng Rễ Cây
|
1.500.000đ/m2
|
1.700.000đ/m2
|
1.400.000đ/md
|
|
Đá Vàng Da Báo
|
1.600.000đ/m2
|
1.800.000đ/m2
|
1.500.000đ/md
|
|
Đá Vàng Sa Mạc
|
1.200.000đ/m2
|
1.400.000đ/m2
|
1.100.000đ/md
|
|
Đá Vàng Hoàng Gia
|
1.650.000đ/m2
|
1.850.000đ/m2
|
1.500.000đ/md
|
|
Đá Vàng Alaska
|
1.600.000đ/m2
|
1.800.000đ/m2
|
1.500.000đ/md
|
|
Đá Vàng Vân Gỗ Onyx
|
1.800.000đ/m2
|
2.000.000đ/m2
|
1.700.000đ/md
|
|
Đá Vàng Centaurus
|
1.800.000đ/m2
|
2.000.000đ/m2
|
1.700.000đ/md
|
|
Đá Vàng Imperial Gold
|
1.800.000đ/m2
|
2.000.000đ/m2
|
1.700.000đ/md
|
|
Đá Vàng Magma Gold
|
2.600.000đ/m2
|
2.800.000đ/m2
|
2.400.000đ/md
|
|
Đá Nâu Anh Quốc
|
1.100.000đ/m2
|
1.300.000đ/m2
|
1.000.000đ/md
|
|
Đá Tím Sa Mạc
|
1.200.000đ/m2
|
1.400.000đ/m2
|
1.100.000đ/md
|
|
Đá Tím Hoa Cà
|
700.000đ/m2
|
900.000đ/m2
|
700.000đ/md
|
|
Đá Tím Khánh Hòa
|
750.000đ/m2
|
950.000đ/m2
|
700.000đ/md
|
|
Đá Kem Rosa light
|
1.700.000đ/m2
|
1.900.000đ/m2
|
1.600.000đ/md
|
|
Đá Kem Oman
|
1.700.000đ/m2
|
1.900.000đ/m2
|
1.600.000đ/md
|
|
Đá Xanh Napoli
|
1.200.000đ/m2
|
1.400.000đ/m2
|
1.100.000đ/md
|
|
Đá Xanh Ngọc
|
1.600.000đ/m2
|
1.800.000đ/m2
|
1.500.000đ/md
|
|
Đá Xanh Cẩm Thạch
|
4.500.000đ/m2
|
4.700.000đ/m2
|
4.300.000đ/md
|
ĐÁ HOA CƯƠNG TẤN TRUNG - Luôn Mang Đến Những Sản Phẩm Tốt Nhất Cho Khách Hàng
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ